execution of nguyễn văn lém 뜻
발음:
국어 번역
모바일
- 사이공식 처형
- execution noun, 실행, 수행, 이행, 사형 집행,
- nguyễn văn lộc 응우옌반록
- nguyễn văn tâm 응우옌반떰
- nguyễn văn linh 응우옌반린
- nguyễn văn vy 응우옌반비
- nguyễn văn xuân 응우옌반쑤언
- nguyễn văn bảo 응우옌반바오
- nguyễn văn hiếu 응우옌반히에우 (1929년)
- nguyễn văn thiệu 응우옌반티에우
- nguyễn văn trỗi 응우옌반쪼이
- nguyễn văn tường 응우옌반뜨엉
- văn lâm district 반럼현
- nguyễn lữ 응우옌르
- nguyễn thùy lâm 투일럼
- nguyễn phúc trăn 응우옌푹타이